Danh Mục Sản Phẩm

Lực lượng sản xuất là gì?

Mã Sản Phẩm
: San xuat 03
Tên Sản Phẩm
: Lực lượng sản xuất là gì?
Danh Mục
: Kiến thức
Thương Hiệu
: Quản Lý Sản Xuất
Giá

: Liên Hệ



Lực lượng sản xuất đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với sản xuất xã hội cũng như quá trình phát triển của lịch sử loài người.Bài viết dưới đây sẽ làm rõ hơn kết cấu của lực lượng sản xuất. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chi Tiết Sản Phẩm


1. Lực lượng sản xuất là gì?

Lực lượng sản xuất là tổng thể những năng lực thực tiễn được sử dụng vào quá trình sản xuất của xã hội trong những khoảng thời gian nhất định, về mặt cơ cấu lực lượng sản xuất của xã hội bao gồm hệ thống tư liệu sản xuất và sức lao động mà con người sử dụng trong sản xuất.

Khái niệm lực lượng sản xuất là thuật ngữ dùng để chỉ tất cả những yếu tố cấu thành nội dung vật chất, công nghệ tiên tiến, kỹ thuật hiện đại,… của quy trình sản xuất, tạo thành năng lượng thực tiễn để cải biến giới tự nhiên theo nhu cầu và sự phát triển của con người, đóng vai trò phản ánh trình độ chinh phục giới tự nhiên của con người.

2. Các yếu tố của lực lượng sản xuất

Lực lượng sản xuất bao gồm yếu tố con người và tư liệu sản xuất là một khái niệm cơ bản trong lý thuyết kinh tế. Đây là một yếu tố quan trọng xác định khả năng sản xuất của một quốc gia hoặc xã hội.

2.1 Con người

Chủ nghĩa Mác - Lênin cho rằng người lao động là yếu tố quan trọng nhất và có ý nghĩa quyết định đến sự phát triển lực lượng sản xuất vì các lí do sau:

Người lao động là "động vật biết chế tạo công cụ": Họ không chỉ sử dụng những công cụ lao động có sẵn, mà còn tạo ra và cải tiến các công cụ để biến đổi các nguồn tài nguyên "do tự nhiên cung cấp" thành khí quan hoạt động của con người. Điều này tăng thêm sức mạnh và hiệu quả của công cụ lao động.

Sự sáng tạo và kết hợp yếu tố cấu thành của tư liệu sản xuất: Người lao động biết tận dụng và kết hợp các yếu tố như đối tượng lao động, công cụ lao động và phương tiện lao động để hiện thực hóa vai trò và tác động của chúng. Nhờ vào sự sáng tạo và kỹ năng, họ tạo ra sức mạnh tổng hợp để hiệu quả cải tạo giới tự nhiên.

Tính linh hoạt và năng động trong quá trình sản xuất: Trong khi các yếu tố của tư liệu sản xuất có hạn và bị hao mòn theo thời gian, người lao động có khả năng tự nâng cao kiến thức và kỹ năng thông qua quá trình học hỏi và trau dồi. Điều này giúp họ đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của quá trình sản xuất.

Vai trò của người lao động trong quá trình sản xuất không phải là cố định và luôn thay đổi theo thời gian. Trước đây, do nhận thức còn hạn chế, người lao động chủ yếu sử dụng sức mạnh cơ bắp để tác động vào giới tự nhiên. Nhưng khi công cụ lao động và máy móc phát triển, yếu tố kỹ năng và trí tuệ trở nên quan trọng hơn. Năng lực trí tuệ của người lao động ngày càng được nâng cao, và giá trị do lao động trí tuệ tạo ra trong quá trình sản xuất cũng ngày càng tăng. Điều này phản ánh tính hiện đại của người lao động trong lực lượng sản xuất.

2.2 Tư liệu sản xuất

Tư liệu sản xuất gồm hai loại: đối tượng lao động và tư liệu lao động

Đối tượng lao động: Theo quan điểm kinh tế chính trị Mác-Lênin, tư liệu sản xuất là các tài sản vật chất đầu vào cần thiết để tổ chức sản xuất và tạo ra các sản phẩm có giá trị phục vụ cho con người. Trong chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp, các hình thái tư liệu sản xuất được thể hiện rõ nét, phản ánh tính chất mà C. Mác đã nêu ra.

Một phần trong lực lượng sản xuất là "đối tượng lao động", tức là những đối tượng vật chất bị tác động và biến đổi bởi sức lao động của con người nhằm phù hợp với mục đích sử dụng. Các đối tượng lao động này sẽ trở thành tiền đề cho tư liệu lao động trong tương lai.

Có hai loại đối tượng lao động:

  • Đối tượng lao động tự nhiên bao gồm các tài nguyên thiên nhiên như đất đai, cây cối, khoáng sản, nguồn sinh vật trên cạn và thuỷ sản đa dạng. Ví dụ, cây cối được khai thác để trở thành gỗ, là nguồn nguyên liệu cho sản xuất giấy sau này.
  • Đối tượng lao động đã qua tay con người có nghĩa là đã trải qua sự tác động của lao động trước đó gọi là nguyên liệu. Đó thường là đối tượng đặc trưng trong ngành công nghiệp chế biến như vải, nguyên liệu cho xây dựng và các sản phẩm khác. Đối tượng lao động "nhân tạo" này đang ngày càng tăng mạnh để thay thế cho đối tượng lao động tự nhiên, do xu hướng công nghiệp hoá dẫn đến sự cạn kiệt của các tài nguyên tự nhiên. Mặc dù vậy, cơ sở để tạo nên đối tượng lao động chế biến đặc thù vẫn xuất phát từ nguồn gốc tự nhiên. Vì vậy, nhận thức về vấn đề này, con người cần có các chính sách phù hợp để khai thác và sử dụng hợp lý.

Tư liệu lao động: Tư liệu lao động trong lực lượng sản xuất là yếu tố vật chất trung gian mà con người sử dụng để tác động lên đối tượng lao động và biến chúng thành sản phẩm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng. Ví dụ, khi con người sử dụng máy móc để khai thác khoáng sản phục vụ cho nhu cầu công nghiệp, thì máy móc chính là tư liệu lao động được sử dụng. Ngoài ra, một số đối tượng lao động trong một ngành công nghiệp có thể là tư liệu lao động của ngành khác. Ví dụ, gỗ và than đá có thể là tư liệu lao động của một ngành công nghiệp khác như sản xuất giấy hoặc năng lượng.

Có hai thành phần chính của tư liệu lao động:

  •  Công cụ lao động: Đây là bộ phận trực tiếp tác động lên đối tượng lao động để biến đổi theo nhu cầu sử dụng của con người. Công cụ lao động có vai trò cầu nối giữa đối tượng lao động và con người trong quá trình sản xuất và quyết định đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Ví dụ, trong sản xuất gỗ, máy cưa là một công cụ lao động quan trọng trong lực lượng sản xuất.
  •  Phương tiện lao động: Đây là bộ phận vật chất đi cùng với công cụ lao động để con người sử dụng trong quá trình tác động lên đối tượng lao động. Phương tiện lao động bao gồm các bộ phận bình chứa như thùng, lọ, bình dùng để chứa đựng sản phẩm thô, nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm. Ngoài ra, kết cấu hạ tầng như các công trình xí nghiệp, nhà máy, giao thông vận tải và viễn thông cũng là phương tiện lao động phục vụ cho quá trình sản xuất và tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu của con người ở mọi khía cạnh.

Tổng hợp lại, để sản xuất hiệu quả, cần có sự kết hợp hài hòa giữa người lao động có trình độ đào tạo cao, kỹ năng chuyên môn và sáng tạo với tư liệu sản xuất hiện đại và quản lý tài chính thông minh. Việc đầu tư vào nguồn nhân lực và tài chính, cùng với việc ứng dụng công nghệ tiên tiến và quản lý hiệu quả, sẽ giúp tăng cường năng suất và chất lượng sản xuất, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội. 

3. Vai trò của lực lượng sản xuất

Có thể thấy rằng, dù bất cứ xã hội nào, để tạo ra của cải vật chất cho xã hội phải có tư liệu sản xuất và người lao động. Bởi con người sẽ không thể nào tạo ra của cải vật chất để thỏa mãn nhu cầu của mình nếu không có công cụ sản xuất để phục vụ cho quá trình lao động.

3.1 Vai trò trong sản xuất

Con người muốn tồn tại được thì cần có những yếu tố cơ bản như ăn, ở, uống…muốn vậy con người cần sản xuất vật chất.Tuy vậy muốn sản xuất ra của cải vật chất thì yếu tố cơ bản và tiền đề quan trọng chính là lựclượng sản xuất. Sản xuất vật chất không ngừng phát triển. Sự phát triển của sản xuất vật chất quyết định sư biến đổi, phát triển của mọi mặt đời sống, quyết định sự phát triển của xã hội từ thấp đến cao, do đó lực lượng sản xuất trở nên có ý nghĩa và thực sự quan trọng.

Lực lượng sản xuất là một bộ phận cấu thành cách sản xuất, là nền tảng, là cơ sở, là tiền đề của sản xuất. Vì nếu không có công cụ lao động thì con người không thể sản xuất ra của cải vật chất thỏa mãn nhu cầu của con người.

3.2 Vai trò đối với xã hội

Sự phát triển của lực lượng sản xuất dẫn đến sự phân công lao động xã hội và năng xuất lao động xã hội tăng và do đó sản phẩm sản xuất ra đã có dư thừa. Sự dư thừa đó là một nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của chế độ tư hữu và xuất hiện giai cấp trong xã hội. Như vậy nguyên nhân sâu xa của sự xuất hiện giai cấp trong xã hội chính là sự phát triển của lực lượng sản xuất.

Lực lượng sản xuất là một bộ phận cấu thành của phượng thức sản xuất, mà cách sản xuất là một bộ phận của hình thái kinh tế xã hội. Sự thay thế hnh thái kinh tế xã hội này bằng hình thái kinh tế xã hội khác tiến bộ hơn đánh dấu một bước phát triển mới của xã hội. Như vậy sự phát triển của lực lượng sản xuất góp phần vào việc hình thành nên một chế độ xã hội mới.

Tóm lại lực lượng sản xuất đóng một vai trò quan trọng đối với sản xuất xã hội và quá trình phát triển của lịch sử loài người. Do vậy vấn đề phát triển lực lượng sản xuất cần được coi trọng và đề cao trong mọi thời kỳ phát triển của xã hội.

3.3 Vai trò trong sản xuất kinh doanh

Đáp ứng nhu cầu thị trường: Lựu lượng sản xuất được định rõ sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng đúng và đủ nhu cầu của thị trường. Nếu lựu lượng sản xuất quá ít, doanh nghiệp có thể không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, từ đó mất đi cơ hội kinh doanh. Ngược lại, nếu lựu lượng sản xuất quá nhiều, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ, gây thừa hóa vốn và lãng phí tài nguyên.

Kiểm soát chi phí: Lựu lượng sản xuất có vai trò quyết định đến chi phí sản xuất và doanh thu của doanh nghiệp. Khi lựu lượng sản xuất tăng, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế quy mô và giảm chi phí đơn vị sản phẩm. Tuy nhiên, việc tăng lựu lượng sản xuất cần được kiểm soát cẩn thận để tránh việc cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng, máy móc và lao động, dẫn đến tăng chi phí sản xuất.

Tạo lợi thế cạnh tranh: Lựu lượng sản xuất cũng có vai trò quyết định đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Một trong những nguyên tắc cơ bản của cạnh tranh là khả năng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chất lượng tốt và lượng lớn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Doanh nghiệp có lựu lượng sản xuất hiệu quả sẽ tạo được lợi thế cạnh tranh trong thị trường.

Tối ưu hóa nguồn lực: Lựu lượng sản xuất cũng giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp. Với việc áp dụng các phương pháp sản xuất hiện đại và quản lý hiệu quả, lựu lượng sản xuất sẽ giúp tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất và tăng cường lợi nhuận.

 

4. Sự phát triển của lực lượng sản xuất ở Việt Nam

 

4.1. Thời kỳ trước đổi mới

Lực lượng sản xuất còn thấp và chưa có nhiều điều kiện để phát triển. Lao động chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và dựa trên kinh nghiệm ông cha để lại. Tư liệu sản xuất, công cụ lao động còn thô sơ, lạc hậu.

Đảng và Nhà nước đã chủ trương xây dựng quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất. Sau giải phóng miền Bắc, bước vào xây dựng chủ nghĩa xã hội, nhấn mạnh vai trò của quan hệ sản xuất, dẫn đến chủ trương quan hệ sản xuất phải đi trước mở đường, tạo động lực cho sự phát triển lực lượng sản xuất.

4.2. Thời kỳ sau đổi mới

Đại hội Đảng lần thứ VI năm 1986 đã thừa nhận khuyết điểm, chủ trương đổi mới phương thức quản lý kinh tế. Đây là mốc quan trọng trong quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng về xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta, thể hiện qua nhận thức và vận dụng quy luật về sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.

Đảng và Nhà nước có nhiều chủ trương, biện pháp đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hóa nhằm phát triển lực lượng sản xuất, đồng thời ban hành nhiều chính sách và pháp luật để hoàn thiện các mặt của quan hệ sản xuất mới theo định hướng xã hội chủ nghĩa.

4.3 Trong giai đoạn hiện nay

Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam đang tiến hàng công cuộc "công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước", chính vì lực lượng sản xuất có vai trò kết nối chặt chẽ với quan hệ sản xuất tại Việt Nam, vì nếu như lực lượng sản xuất không đáp ứng được sẽ sinh nên tình trạng thiếu hụt hàng hóa và từ đó người tiêu dùng trong nước có nhu cầu sử dụng các loại hàng hóa nước khác, khiến cho hàng hóa tại Việt Nam bị tồn đọng và thua lỗ.

Không những thế, lực lượng sản xuất còn đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng hóa xuất khẩu sang các thị trường quốc tế, vì đa phần những sản phẩm Việt Nam xuất khẩu qua các quốc gia khác trên thế giới là những sản phẩm thủy hải sản và nông nghiệp.Sự phát triển của lực lượng sản xuất trong kinh doanh hiện nay đang diễn ra theo nhiều hướng như:

  • Công nghệ thông tin: Công nghệ thông tin đang được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất, giúp tăng cường hiệu suất và độ chính xác của quy trình sản xuất. Các hệ thống tự động hóa, robot và trí tuệ nhân tạo cũng được áp dụng để gia tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.
  • Sự phát triển của hệ thống quản lý sản xuất: Sự phát triển của hệ thống quản lý sản xuất, bao gồm ERP (Enterprise Resource Planning) và MES (Manufacturing Execution Systems) đã giúp tăng cường quản lý vận hành hiệu quả, tối ưu hóa quy trình sản xuất và lập kế hoạch sản xuất.
  • Tư duy Lean và Six Sigma: Phương pháp Lean và Six Sigma đang được áp dụng rộng rãi để loại bỏ lãng phí, tăng cường hiệu quả và chất lượng sản xuất. Các công ty đang đầu tư nhiều vào việc đào tạo và triển khai các dự án Lean và Six Sigma để nâng cao năng suất sản xuất.
  • Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0: Công nghiệp 4.0 mang lại sự kết nối mạnh mẽ giữa máy móc, hệ thống và con người thông qua Internet của Mọi Vật. Nhờ đó, sản xuất trở thành tự động hơn và thông minh hơn, giúp tăng cường hiệu suất và tăng cường khả năng tùy chỉnh sản phẩm.
  • Gia tăng sự tập trung vào bền vững: Do ngày càng tăng nhu cầu từ người tiêu dùng đối với các sản phẩm bền vững và chính trị bền vững, các doanh nghiệp đã đẩy mạnh việc áp dụng các quy trình sản xuất và vật liệu thân thiện với môi trường. Các công nghệ bền vững như năng lượng tái tạo cũng được sử dụng để giảm thiểu tác động cho môi trường.

Trên thị trường hiện nay có nhiều phần mềm riêng lẻ giúp các doanh nghiệp cải thiện các hoạt động quản lý và vận hành trong sản xuất. Tiêu biểu như phần mềm ERP (giúp lập kế hoạch sản xuất), phần mềm quản lý quy trình sản xuất, phần mềm quản lý kho, phần mềm quản lý thiết bị,…

Tuy nhiên, những phần mềm rời rạc này khó tích hợp với nhau để giải quyết toàn diện các bài toán trong sản xuất. Chính vì thế, hệ thống điều hành và thực thi sản xuất MES (Manufacturing Execution System) chính là lời giải đem đến bức tranh sản xuất tổng thể cho doanh nghiệp. Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất (Manufacturing Execution System – MES) là hệ thống thông tin kết nối, giám sát và kiểm soát các hệ thống sản xuất và luồng dữ liệu phức tạp trong nhà máy. Mục tiêu chính của MES là đảm bảo thực hiện hiệu quả các hoạt động sản xuất và cải thiện năng suất lao động.

Ứng dụng hệ thống MES giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu về quá trình sản xuất, hiệu suất, truy xuất nguồn gốc, quản lý nguyên liệu và công việc đang tiến hành và các hoạt động khác của nhà máy. Những dữ liệu này cho phép những người ra quyết định hiểu tình trạng sản xuất hiện tại và tối ưu hóa quy trình sản xuất tốt hơn.

Xem thêm: SEEACT-MES hệ thống quản lý sản xuất chuyên sâu & toàn diện #01 Việt Nam

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần một phương pháp quản lý toàn diện hoạt động sản xuất, hãy liên hệ với chuyên gia của chúng tôi qua Hotline:  0904.182.235 để được đồng hành và tư vấn.

 

5. Kết luận

 

Bằng cách tìm hiểu các thông tin về lượng sản xuất là gì, các yếu tố, vai trò và sự phát triển của lực lượng sản xuất trong nền kinh tế đóng vai trò quan trọng và cần thiết. 

Trong thời đại ngày nay, với sự phát triển của công nghệ và khoa học, máy móc và tự động hóa đã trở thành “lực lượng sản xuất trực tiếp”. Máy móc và tự động hóa giúp tăng năng suất, chất lượng và độ chính xác trong sản xuất, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động nhân tố và giảm chi phí sản xuất. Khi khoa học – công nghệ ngày càng phát triển, sự xâm nhập của khoa học – công nghệ vào mọi yếu tố của lực lượng sản xuất ngày càng cao, hàm lượng ngày càng lớn làm cho lực lượng sản xuất phát triển rất nhanh chóng cả về chất lẫn về lượng. 

Vì vậy cần phải đảm bảo yếu tố sản xuất là nhân tố quan trọng trong doanh nghiệp và có những phương án lập kế hoạch sản xuất một cách tối ưu hiệu quả trong doanh nghiệp. Tuy nhiên doanh nghiệp nên lựa chọn phần mềm phù hợp với nhu cầu và quy mô của mình để tối ưu hoá quá trình sản xuất, mang lại hiệu quả cao nhất.


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật